変動相場制
へんどうそうばせい
Chế độ tỉ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn
☆ Danh từ
Tỷ giá hối đoái

変動相場制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変動相場制
管理変動相場制 かんりへんどーそーばせー
chế độ hối đoái thả nổi có quản lý
相場変動 そうばへんどう
biến động thị trường.
変動為替相場制 へんどうかわせそうばせい
nổi trao đổi hệ thống nhịp độ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
相場動向 そうばどうこう
xu hướng thị trường
市場変動 しじょうへんどう
biến động thị trường.