相反定理
そうはんていり「TƯƠNG PHẢN ĐỊNH LÍ」
☆ Danh từ
Hệ thức tương hoán onsager
Các mối quan hệ qua lại của onsager

相反定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相反定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
相反 そうはん
sự bất đồng; sự trái ngược; sự mâu thuẫn
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
相反性 そうはんせい
tính qua lại, tính thuận nghịch