Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相合元綱
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
横綱相撲 よこづなずもう
đối mặt trực tiếp với đối thủ và giành chiến thắng nhờ sức mạnh hoặc kỹ năng vượt trội
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
相合 あいあい
cùng nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
位相次元 いそうじげん
chiều pha