Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相同的組換え
そうどうてきくみかえ
tái tổ hợp tương đồng
相同組換え そうどうくみかえ
homologous recombination
遺伝的組換え いでんてきくみかえ
tái tổ hợp di truyền
組換えDNA くみかえディーエヌエー
DNA tái tổ hợp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組換えタンパク質 くみかえタンパクしつ
protein tái tổ hợp
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
Đăng nhập để xem giải thích