Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相国寺
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
国防相 こくぼうしょう
bộ trưởng quốc phòng
相手国 あいてこく
quốc gia đối tác
国交相 こっこうしょう
Minister of Land, Infrastructure and Transportation
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.