相場操縦
そうばそうじゅう「TƯƠNG TRÀNG THAO TÚNG」
☆ Danh từ
Sự lũng đoạn thị trường; sự thao túng thị trường
相場操縦
は
金融市場
で
違法
な
行為
とされています。
Sự thao túng thị trường là hành vi bất hợp pháp trên thị trường tài chính.

相場操縦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相場操縦
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh