相容れない
あいいれない
☆ Cụm từ
Không tương thích; không hòa hợp

相容れない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相容れない
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相容性 あいいせい
tính hợp nhau, tính tương hợp
容れる いれる
đựng.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相違ない そういない
không nghi ngờ, chắc chắn
形容のない けいようのない
indescribable (esp. indescribably beautiful), defying description
相惚れ あいぼれ
tình yêu thương lẫn nhau
温容な おんような
tốt bụng