Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
容れる
いれる
đựng.
従容たる しょうようたる
làm dịu đi; bình tĩnh; thanh bình
許容する きょよう きょようする
dung túng
容認する ようにんする
dung túng.
収容する しゅうよう しゅうようする
chứa đựng
形容する けいよう
hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả
容体振る ようだいぶる ようだいふる
để mang những không khí
容易にする よういにする
tạo điều kiện
麗容 れいよう
dáng đẹp, hình dáng đẹp
「DUNG」
Đăng nhập để xem giải thích