Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相性 あいしょう
sự đồng cảm; tính tương thích
忍容性 にんようせい
tính dung nạp
許容性 きょよーせー
cho phép; được chấp nhận
相関性 そうかんせい
tính tương quan
相反性 そうはんせい
tính qua lại, tính thuận nghịch
相い性 あいいせい
tính tương thích, hợp duyên