アーカイブ対象ファイル アーカイブたいしょうファイル
archived file ( tập tin lưu trữ)
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
相対キー そうたいキー
khóa tương đối
相対パス そーたいパス
đường dẫn tương đối