相対する
あいたいする「TƯƠNG ĐỐI」
☆ Suru verb - special class, tự động từ
Xung khắc.

相対す được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 相対す
相対する
あいたいする
xung khắc.
相対す
あいたいす
đối mặt
Các từ liên quan tới 相対す
相対 あいたい そうたい
tương đối.
相対立する あいたいりつする
mâu thuẫn, đối lập
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対死 あいたいじに
việc cùng nhau tự tử; việc tự tử của những đôi yêu nhau; cùng nhau tự sát
相対パス そーたいパス
đường dẫn tương đối
相対キー そうたいキー
khóa tương đối