Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相対世代番号
そうたいせだいばんごう
số thế hệ tương đối
相対レコード番号 そうたいレコードばんごう
số bản ghi tương đối
代表番号 だいひょうばんごう
số hiệu đại diện
相対年代 そうたいねんだい
độ tuổi tương đối
番号 ばんごう
số hiệu
世界電話番号 せかいでんわばんごう
số điện thoại quốc tế
代表電話番号 だいひょうでんわばんごう
số tổng đài
番代 ばんだい
thay phiên nhau
相番 あいばん
Người làm cùng ca , cùng phiên làm việc
Đăng nhập để xem giải thích