Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相番
あいばん
Người làm cùng ca , cùng phiên làm việc
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対レコード番号 そうたいレコードばんごう
số bản ghi tương đối
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相対世代番号 そうたいせだいばんごう
số thế hệ tương đối
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
番 ばん
Đếm lượt order
「TƯƠNG PHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích