Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
相対変位 そうたいへんい
chuyển vị tương đối
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双対底 そうついてい
dual basis
双対性 そうついせい
tính đối ngẫu
位相 いそう
pha sóng
相対 あいたい そうたい
tương đối.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát