Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相川なつ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
相まつ あいまつ
cùng với
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
川むつ かわむつ カワムツ
dark chub (Nipponocypris temminckii)
四つ相撲 よつずもう
sự đấu vật sumo mà trong đó cả hai đô vật dùng cả hai bàn tay nắm chặt dây đai của đối thủ