相まつ
あいまつ「TƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Cùng với

Bảng chia động từ của 相まつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相まつ/あいまつつ |
Quá khứ (た) | 相まった |
Phủ định (未然) | 相またない |
Lịch sự (丁寧) | 相まちます |
te (て) | 相まって |
Khả năng (可能) | 相まてる |
Thụ động (受身) | 相またれる |
Sai khiến (使役) | 相またせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相まつ |
Điều kiện (条件) | 相まてば |
Mệnh lệnh (命令) | 相まて |
Ý chí (意向) | 相まとう |
Cấm chỉ(禁止) | 相まつな |
相まつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相まつ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
四つ相撲 よつずもう
sự đấu vật sumo mà trong đó cả hai đô vật dùng cả hai bàn tay nắm chặt dây đai của đối thủ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
竜虎相搏つ りゅうこあいうつ
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
相槌を打つ あいづちをうつ
sử dụng những từ ngữ hay động tác (gật đầu) biểu hiện sự đồng ý, tán đồng trong khi nói chuyện
相済まぬ あいすまぬ
rất xin lỗi; hối hận