Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
音頭 おんど
người dẫn dắt người khác vào bài hát bằng cách hát phần dẫn đầu; quản ca
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
頭子音 とうしいん
phụ âm đầu
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.