Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相州炮術調練場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
調練 ちょうれん
sự tập luyện (quân đội).
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
相場 そうば
giá cả thị trường
練兵場 れんぺいじょう
nơi luyện binh, thao trường
練習場 れんしゅうじょう
nơi luyện tập