Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相愛女子短期大学
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
相愛 そうあい
tình yêu lẫn nhau