Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手不足 てぶそく
sự thiếu nhân lực
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
相手にしない あいてにしない
không giao dịch với ai đó
人手不足 ひとでぶそく
不倫相手 ふりんあいて
bồ nhí, người tình
足手まとい あしでまとい
(hành động như) một sự kéo
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when