相手の目
あいてのめ「TƯƠNG THỦ MỤC」
☆ Danh từ
Con mắt của đối phương; trên phương diện của đối phương; lập trường của đối phương; quan điểm của đối phương
相手
の
目
をきちんと
見
る
Nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) .

相手の目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相手の目
相の手 あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; từ đệm; động tác phụ họa.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
手相 てそう
đọc chỉ tay
相手 あいて
đối phương; người đối diện
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.