Kết quả tra cứu 相手の目
Các từ liên quan tới 相手の目
相手の目
あいてのめ
「TƯƠNG THỦ MỤC」
☆ Danh từ
◆ Con mắt của đối phương; trên phương diện của đối phương; lập trường của đối phương; quan điểm của đối phương
相手
の
目
をきちんと
見
る
Nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của đối phương) .

Đăng nhập để xem giải thích