Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
摩する まする
cọ xát, chà xát...
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
摩滅する まめつ まめつする
làm mất thể diện.
摩擦する まさつする
ma sát; cọ sát
按摩する あんまする
bóp.
相対す あいたいす
đối mặt
相具す あいぐす
to accompany somebody, to bring somebody along