相撲をとる
すもうをとる
Đánh vật.

相撲をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相撲をとる
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相撲を取る すもうをとる
đấu vật sumo; tham gia trận đấu sumo
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật
足相撲 あしずもう
trò chơi trong đó hai người ngồi khoanh chân đối mặt với nhau và đẩy nhau chỉ bằng một chân để đánh bại người kia
指相撲 ゆびずもう
giở (lật) đánh vật với
辻相撲 つじずもう
việc đấu vật bên đường (đấu vật dân gian được tổ chức bên đường trong các túp lều)