相撲を取る
すもうをとる
To take part in sumo
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To wrestle with, to contest an issue
Bảng chia động từ của 相撲を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相撲を取る/すもうをとるる |
Quá khứ (た) | 相撲を取った |
Phủ định (未然) | 相撲を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 相撲を取ります |
te (て) | 相撲を取って |
Khả năng (可能) | 相撲を取れる |
Thụ động (受身) | 相撲を取られる |
Sai khiến (使役) | 相撲を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相撲を取られる |
Điều kiện (条件) | 相撲を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 相撲を取れ |
Ý chí (意向) | 相撲を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 相撲を取るな |
相撲を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相撲を取る
人のふんどしで相撲を取る ひとのふんどしですもうをとる
thu lợi bằng chi phí của người khác
他人のふんどしで相撲を取る たにんのふんどしですもうをとる
lợi dụng thứ gì đó của người khác để mang lại lợi ích cho mình
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
相撲取り すもうとり すまいとり
đô vật
相撲をとる すもうをとる
đánh vật.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).