Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相撲用語一覧
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
台覧相撲 たいらんずもう
đấu vật được thực hiện với sự hiện diện của hoàng hậu hoặc thái tử
上覧相撲 じょうらんずもう
trận đấu được tổ chức trước mặt hoàng đế
天覧相撲 てんらんずもう
đấu vật biểu diễn dưới sự hiện diện của hoàng gia
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật