Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相楽台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
楽譜台 がくふだい
âm nhạc đứng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
台覧相撲 たいらんずもう
đấu vật được thực hiện với sự hiện diện của hoàng hậu hoặc thái tử
楽器用足台 がっきようあしだい
bệ để chân chơi nhạc cụ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).