Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トラフ トラフ
máng; cái máng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
模す もす
mô phỏng, sao chép lại
模造 もぞう
sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.
模糊 もこ
sự không rõ; tính chất mập mờ; sự mơ hồ
模範 もはん
chuẩn mực, mẫu mực
模擬 もぎ
sự giả vờ; sự giả; sự bắt chước; sự nhái