模造
もぞう「MÔ TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước.

Từ đồng nghĩa của 模造
noun
Bảng chia động từ của 模造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 模造する/もぞうする |
Quá khứ (た) | 模造した |
Phủ định (未然) | 模造しない |
Lịch sự (丁寧) | 模造します |
te (て) | 模造して |
Khả năng (可能) | 模造できる |
Thụ động (受身) | 模造される |
Sai khiến (使役) | 模造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 模造すられる |
Điều kiện (条件) | 模造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 模造しろ |
Ý chí (意向) | 模造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 模造するな |
模造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 模造
模造刀 もぞうとう
thanh kiếm giả
模造者 もぞうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模造品 もぞうひん
làm giả hàng hóa; những sự bắt chước
模造紙 もぞうし
tiếng nhật bắt chước vellum
模造真珠 もぞうしんじゅ
ngọc trai giả
模造する もぞうする
chế tạo theo mẫu; bắt chước
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
模す もす
mô phỏng, sao chép lại