Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相模書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
人相書き にんそうがき
Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
房 ぼう ふさ
búi; chùm
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).