Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
陸軍 りくぐん
lục quân
病院 びょういん
nhà thương
陸相 りくしょう
bộ trưởng quốc phòng
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ