Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
月相 げっそう つきしょう
pha (của) mặt trăng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相沢事件 あいざわじけん
Aizawa incident (1935)
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.