月相
げっそう つきしょう「NGUYỆT TƯƠNG」
☆ Danh từ
Pha (của) mặt trăng

月相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月相
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
月月 つきつき
mỗi tháng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
月 がつ げつ つき
mặt trăng
相 あい しょう そう
dáng; trạng thái