Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).