Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相澤益男
益荒男 ますらお
anh hùng; người quý phái; quân nhân; người mạnh mẽ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
益荒猛男 ますらたけお
người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
利益相反 りえきそうはん
xung đột lợi ích lẫn nhau
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng