Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
相互扶助 そうごふじょ
lẫn nhau giúp đỡ
竜虎相搏つ りゅうこあいうつ
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
之 これ
Đây; này.
虎 とら トラ
hổ