Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
町会 ちょうかい
Hội đồng thành phố.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
生若い なまわかい
non trẻ; non nớt