会津塗
あいづぬり「HỘI TÂN ĐỒ」
☆ Danh từ
Sơn hiệu Aizu

会津塗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会津塗
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
津津 しんしん
như brimful
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo