Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ソレイユ
sun
スイート スウィート スィート
ngọt; ngọt ngào
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
スウィート症候群 スウィートしょうこうぐん
hội chứng sweet (hay còn có tên gọi khác là bệnh da tăng bạch cầu đa nhân trung tính)
相子 あいこ
Hòa
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.