相碁井目
あいごせいもく「TƯƠNG KÌ TỈNH MỤC」
☆ Cụm từ
In every game or play, differences in skill between individuals can be substantial

相碁井目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相碁井目
相碁 あいご
Go played by two equally skilled players
碁盤目 ごばんめ
bảng kiểm tra độ bám của sơn
井目 せいもく
chín người đứng đầu chỉ trong một trò chơi (của) đi
マス目 マス目
chỗ trống
碁盤目状 ごばんめじょう
tessellated, grid-shaped, grid-like
碁盤の目 ごばんのめ
ô cờ gô; ô cờ vây
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.