碁盤目
ごばんめ「KÌ BÀN MỤC」
☆ Danh từ
Bảng kiểm tra độ bám của sơn

碁盤目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 碁盤目
碁盤目状 ごばんめじょう
hình dạng như bàn cờ vây
碁盤の目 ごばんのめ
ô cờ gô; ô cờ vây
碁盤 ごばん
bàn cờ gô.
碁盤縞 ごばんじま ごばんしま
kiểm tra; kiểm tra mẫu
碁盤割り ごばんわり
được phân chia vào trong những hình vuông
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
マス目 マス目
chỗ trống
相碁井目 あいごせいもく
trong mọi lĩnh vực đều có sự chênh lệch về trình độ, kỹ năng