相称
そうしょう「TƯƠNG XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính tương xứng; tính cân đối; tính cân xứng
放射相称花
Hoa nở đối xứng tỏa tia.
整正花
は
放射相称
をしている
Một bông hoa nở theo giờ đang nở rất cân xứng và tỏa hương. .

Từ đồng nghĩa của 相称
noun
相称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相称
放射相称 ほうしゃそうしょう
đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
左右相称 さゆうそうしょう
sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
称 しょう
tên; nhãn hiệu.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
遠称 えんしょう
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định biểu thị những vật ở xa (ví dụ: cái kia
賤称 せんしょう
tên depreciatory (hiếm có)