左右相称
さゆうそうしょう「TẢ HỮU TƯƠNG XƯNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối

左右相称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左右相称
左右対称 さゆうたいしょう
đối xứng 2 bên
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
相称 そうしょう
tính tương xứng; tính cân đối; tính cân xứng
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
左右する さゆう
chi phối; thống trị
右顧左眄 うこさべん
ngập ngừng; do dự; dễ dao động