相続権
そうぞくけん「TƯƠNG TỤC QUYỀN」
☆ Danh từ
Tư cách thừa kế; quyền thừa kế

相続権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相続権
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự
相続税 そうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
相続分 そうぞくぶん
share in inheritance, inheritance share, portion of inheritance
相続放棄 そーぞくほーき
từ bỏ quyền kế vị