Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相良正任
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正相 せいそう
in phase, in-phase, co-phase
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
任 にん
nhiệm vụ
良 りょう
tốt