Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相良頼完
完結相 かんけつそう
thể hoàn thành
完了相 かんりょうそう
perfect aspect
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
完 かん
The End, Finis
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
完全完売 かんぜんかんばい
bán hết sạch
良 りょう
tốt
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).