Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬芳枝
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
枝 えだ し
cành cây
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát