省エネ
しょうエネ しょうえね「TỈNH」
☆ Danh từ
Tiết kiệm năng lượng
省エネルギー
の
全国運動
が
展開中
だ。
Một chiến dịch quốc gia về tiết kiệm năng lượng đang được tiến hành.
省エネ
のために
コンビニ
の24
時間営業
を
廃止
しろ!
Tiết kiệm năng lượng bằng cách loại bỏ giao dịch 24 giờ một ngày của các cửa hàng tiện lợi!

省エネ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省エネ
省エネ対策 しょうエネたいさく
các biện pháp tiết kiệm năng lượng
Vベルト(省エネ) Vベルト(しょうえね)
dây đai V (tiết kiệm năng lượng)
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
省エネタップ しょうエネタップ
energy-saving power strip (power board)
省エネルギー しょうエネルギー しょうえねるぎー
sự tiết kiệm năng lượng
省エネルギーサービス(エスコ) しょうえねるぎーさーびす(えすこ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
新エネ しんエネ
năng lượng mới
năng lượng