Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 省エネルギー住宅
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
エネルギー省 えねるぎーしょう
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
省エネルギー しょうエネルギー しょうえねるぎー
sự tiết kiệm năng lượng
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.