Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
省略 しょうりゃく
giản lược
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
省略符号 しょうりゃくふごう
dấu chấm lửng
省略時値 しょうりゃくじち
giá trị mặc định
省略記号 しょうりゃくきごう
hiện tượng tĩnh dược