省筆
しょうひつ せいひつ「TỈNH BÚT」
☆ Danh từ
Lược bỏ, cắt bớt

Từ đồng nghĩa của 省筆
noun
省筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 省筆
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút
省 しょう
bộ
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết